Nội dung chính
Giới thiệu kỳ thi IELTS Academic và IELTS General
Vậy là các bạn vừa mới làm xong bài kiểm tra IELTS và rất muốn biết thang điểm IELTS hiện tại của mình đúng không? Chúng ta hãy cùng xem kết quả ngay bên dưới để biết được chính xác các bạn đang ở band mấy nhé.
Trước hết, thầy xin giới thiệu một chút xíu về kỳ thi IELTS. Có 2 dạng đề thi IELTS bao gồm IELTS Academic (IELTS Học thuật) và IELTS General (IELTS Tổng quát). Vậy thì kỳ thi nào sẽ thật sự phù hợp với bạn?
Hãy chọn ngay kỳ thi IELTS Academic (IELTS Học thuật) nếu bạn đang chuẩn bị đi du học đại học hoặc sau đại học, mong muốn được làm việc cho một công ty đa quốc gia hoặc làm việc ở một tập đoàn chuyên nghiệp ở những đất nước nói tiếng Anh.
Còn nếu mục tiêu của bạn là đi định cư ở một nước nói tiếng Anh hoặc làm việc và tham gia các khoá đào tạo công việc ở đó thì các bạn nên tham gia kỳ thi IELTS General (IELTS Tổng quát).
Thang điểm IELTS Academic và IELTS General
Dưới đây là thang điểm IELTS phần thi Listening và Reading. Các bạn lưu ý rằng thang điểm IELTS phần thi Listening sẽ giống nhau cho cả Academic (Học thuật) và General (Tổng quát). Trong khi đó, điểm số dành cho phần thi Reading Academic (Reading Học Thuật) có khác biệt đôi chút so với phần thi Reading General (Reading Tổng quát).
Cùng nhau xem thang điểm IELTS Listening (Academic and General), Reading Academic, và Reading General bên dưới nhé
Thang điểm Listening (Academic and General) (Học thuật và Tổng quát)
Listening (Academic & General) | |
---|---|
Số câu đúng | Band score |
39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
9 – 12 | 4.0 |
7 – 8 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
Thang điểm Reading Academic (Học thuật)
Reading (Academic) | |
---|---|
Số câu đúng | Band score |
39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
19 – 22 | 5.5 |
15 – 18 | 5.0 |
13 – 14 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
Thang điểm Reading General (Tổng quát)
Reading (General) | |
---|---|
Số câu đúng | Band score |
40 | 9.0 |
39 | 8.5 |
38 | 8.0 |
36 – 37 | 7.5 |
34 – 35 | 7.0 |
32 – 33 | 6.5 |
30 – 31 | 6.0 |
27 – 29 | 5.5 |
23 – 26 | 5.0 |
19 – 22 | 4.5 |
15 – 18 | 4.0 |
12 – 14 | 3.5 |
8 – 11 | 3.0 |
5 – 7 | 2.5 |
Trong kỳ thi IELTS thì không có đậu hay rớt. Thang điểm IELTS và số điểm Overall được dùng để giúp bạn đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Thông thường, để có thể đi du học đại học ở các nước nói tiếng Anh thì số điểm Overall của bạn phải đạt tối thiểu 5.5 hoặc 6.0 tuỳ theo yêu cầu của từng trường và ngành mà bạn muốn theo học.
Ở Việt Nam hiện nay, rất nhiều trường đại học cũng đang xem điểm IELTS là tiêu chuẩn để xét tuyển sinh viên. Cho nên, việc đạt được IELTS tối thiểu band 5.5 hoặc 6.0 sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi thế.
Cách tính điểm Overall
Điểm Overall trong IELTS là điểm trung bình cộng của cả 4 phần thi bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Điểm Overall sẽ được làm tròn lên hoặc xuống theo giá trị gần nhất.
Hãy cùng xem một số ví dụ về cách tính điểm Overall bên dưới đây nhé.
Thí sinh A | Band |
---|---|
Listening | 6.5 |
Reading | 6.5 |
Writing | 5.0 |
Speaking | 7.0 |
Điểm trung bình cộng của 4 phần thi | 6.25 |
Điểm Overall | 6.5 |
Thí sinh B | Band |
---|---|
Listening | 4.0 |
Reading | 3.5 |
Writing | 4.0 |
Speaking | 4.0 |
Điểm trung bình cộng của 4 phần thi | 3.875 |
Điểm Overall | 4.0 |
Thí sinh C | Band |
---|---|
Listening | 6.5 |
Reading | 6.5 |
Writing | 5.5 |
Speaking | 6.0 |
Điểm trung bình cộng của 4 phần thi | 6.125 |
Điểm Overall | 6.0 |
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến thang điểm IELTS, cách tính điểm Overall, hay muốn đăng ký học IELTS tại Wealth Success thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé. Có rất nhiều khoá học IELTS hay và hiệu quả đang chờ đón bạn tại Wealth Success đó.
BONUS: Xem thêm khoá Luyện thi IELTS Speaking Online trên Advandu.com giúp bạn biết cách làm phần thi IELTS Speaking và đạt điểm cao.